Các sao Sao Hư

Sao Hư có 10 mảng sao với 34 sao như sau:

Tên Hán-ViệtChữ HánÝ nghĩaChòm sao hiện đạiSố saoTên sao
Hư không, hư hỏng hoặc quan phụ trách xử lý tang lễ.Bảo Bình, Tiểu Mã2β Aqr (Sadalsuud), α Equ (Kitalpha).
Tư Mệnh司命Thần chủ quản xử phạt tội lỗi, giảm tuổi thọ hay hồn ma.Bảo Bình224 Aqr, 26 Aqr.
Tư Lộc司祿Thần chủ quản thưởng tước lộc và tăng tuổi thọ.Bảo Bình/Phi Mã211 Peg, 25 Aqr.
Tư Nguy司危Thần chủ quản an nguy.Tiểu Mã2β Equ, 9 Equ.
Tư Phi司非Thần chủ quản thị phi (đúng sai), tội lỗi.Tiểu Mã2γ Equ, δ Equ.
KhốcKhóc to.Bảo Bình/Ma Kết2μ Cap, 38 Aqr.
KhấpKhóc không ra tiếng.Bảo Bình2ρ Aqr, θ Aqr (Ancha).
Thiên Lũy Thành天壘城Công sự phòng ngự trên trời.Bảo Bình/Ma Kết13ξ Aqr (Bunda), 46 Cap, 47 Cap, λ Cap, 50 Cap, 18 Aqr, 29 Cap, 9 Aqr, 8 Aqr, ν Aqr, 14 Aqr, 17 Aqr, 19 Aqr.
Bại Cữu敗臼Cối giã gạo hư hỏng.Nam Ngư/Thiên Hạc4γ Gru (Aldhanab), λ Gru, γ PsA, 19 PsA.
Li Du離瑜Ngọc trang sức trên áo phụ nữ.Nam Ngư/Hiển Vi Kính3Không rõ, ε Mic, 5 PsA.

Sao bổ sung

Mảng sao+1+2+3+4+5+6+7+8Ghi chú
λ Equ4 Equ3 Equε Equ15 Aqr16 Aqr21 Aqr20 Aqr
Tư Phi6 Equδ Del6 Equ
Khốc42 Cap44 Cap45 Cap37 Cap
Khấp30 Aqr36 Aqr
Li Duγ MicHIP 1041746 PsA
Thiên Lũy ThànhKhông rõν Aqr
Bại Cữuβ PsA

Liên quan